Tội “Hành hạ người khác” là tội phạm xâm phạm đến sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của con người. Vậy, tội danh này sẽ bị xử lý như thế nào theo quy định của pháp luật hiện hành?
1. Khái niệm và hành vi của tội hành hạ người khác
Theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), tội hành hạ người khác được hiểu là hành vi đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mình, gây ra những đau đớn cả về thể chất lẫn tinh thần. Các hành vi này có thể diễn ra trong nhiều bối cảnh khác nhau như gia đình, nơi làm việc, trường học hoặc xã hội.
Các hành vi thường gặp bao gồm:
Gây tổn thương thể xác hoặc tinh thần bằng vũ lực, công cụ, hoặc phương tiện khác.
Sử dụng biện pháp trái pháp luật như bạo hành, tra tấn, đe dọa, ép buộc.
Áp dụng hình phạt thể xác hoặc tinh thần để đối xử bất công với người lệ thuộc.
Đối tượng phạm tội có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và hậu quả của hành vi có thể dẫn đến thương tích vĩnh viễn, tàn tật, tử vong hoặc tổn thương tâm lý lâu dài cho nạn nhân.
Điểm quan trọng cần lưu ý:
-
Hành vi này chỉ cấu thành tội phạm khi người bị hại là người lệ thuộc vào người phạm tội (lệ thuộc về kinh tế, công việc, tôn giáo…).
-
Nếu nạn nhân là người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân (ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng) thì hành vi sẽ cấu thành Tội ngược đãi hoặc hành hạ người thân theo Điều 185 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).
2. Các yếu tố cấu thành tội hành hạ người khác
Để xác định hành vi có đủ yếu tố cấu thành tội phạm hay không, pháp luật quy định rõ bốn yếu tố sau:
(1) Mặt khách quan
-
Hành vi đối xử tàn ác: gây đau đớn về thể xác hoặc tinh thần như đánh đập, bỏ đói, áp bức trong thời gian dài.
-
Hành vi làm nhục người khác: xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm bằng lời nói hoặc hành động (chửi bới thô tục, nhổ nước bọt, lột đồ trước đám đông…).
-
Tội phạm được coi là cấu thành hình thức, nghĩa là chỉ cần có hành vi là đã hoàn thành tội, hậu quả không phải yếu tố bắt buộc.
(2) Mặt chủ quan
Người phạm tội thực hiện lỗi cố ý trực tiếp hoặc gián tiếp: họ nhận thức được hành vi nguy hiểm, thấy trước hậu quả có thể xảy ra và vẫn để mặc hoặc mong muốn hậu quả đó.
(3) Khách thể
Tội phạm này xâm phạm đến quyền được bảo vệ về sức khỏe, tự do, danh dự và nhân phẩm của cá nhân, đặc biệt là những người ở vị trí lệ thuộc.
(4) Chủ thể
-
Là người đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có năng lực trách nhiệm hình sự.
-
Là người có quan hệ lệ thuộc với nạn nhân (ví dụ: cấp trên – cấp dưới, thầy – trò, chủ – nhân viên…).
3. Hình phạt đối với tội hành hạ người khác
Căn cứ Điều 140 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), tội hành hạ người khác được chia thành 2 khung hình phạt:
(1) Khung cơ bản – Khoản 1 Điều 140
-
Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc
-
Phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
Áp dụng cho trường hợp người phạm tội có hành vi đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mình nhưng không thuộc Điều 185 BLHS (ngược đãi hoặc hành hạ người thân).
(2) Khung tăng nặng – Khoản 2 Điều 140
Phạt tù từ 01 năm đến 03 năm nếu phạm vào một trong các tình tiết sau:
-
Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người không có khả năng tự vệ.
-
Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% trở lên.
-
Phạm tội với 02 người trở lên.
Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị buộc:
-
Bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần cho nạn nhân.
-
Bị áp dụng các biện pháp hạn chế quyền công dân, cưỡng chế tại nơi làm việc hoặc học tập.
4. Điểm mới của BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) so với BLHS 1999
So sánh với quy định tại Điều 110 BLHS 1999, luật mới có một số thay đổi đáng chú ý:
-
Bổ sung hành vi “làm nhục người lệ thuộc”: trước đây chỉ có hành vi “đối xử tàn ác”.
-
Phân biệt rõ ràng với tội ngược đãi/hành hạ người thân (Điều 185): đảm bảo tính công bằng và phù hợp với chuẩn mực đạo đức xã hội.
-
Điều chỉnh tình tiết tăng nặng:
-
Cụ thể hóa đối tượng phạm tội từ “già, trẻ em, phụ nữ có thai, người tàn tật” thành “người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, ốm đau, người không có khả năng tự vệ”.
-
Bổ sung tình tiết gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ thương tật từ 31% trở lên.
-
Xác định rõ tình tiết “đối với 02 người trở lên” thay cho “nhiều người”.
-
Những thay đổi này giúp luật pháp trở nên cụ thể, minh bạch và dễ áp dụng hơn trong thực tiễn, đồng thời bảo vệ hiệu quả hơn quyền con người.
5. Kết luận
Tội hành hạ người khác là hành vi nguy hiểm, trực tiếp xâm phạm đến sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của cá nhân. Việc xử lý nghiêm minh theo Điều 140 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) không chỉ bảo vệ công lý cho nạn nhân mà còn góp phần xây dựng xã hội văn minh, công bằng, không bạo lực.
So với Bộ luật Hình sự 1999, quy định mới đã bổ sung nhiều điểm tiến bộ, rõ ràng và sát với thực tiễn, từ đó tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho cơ quan tiến hành tố tụng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử. Điều này góp phần quan trọng vào việc ngăn chặn, răn đe tội phạm và bảo vệ quyền con người trong đời sống xã hội hiện nay.
Hãy liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời:





