TỘI CỐ Ý TRUYỀN HIV CHO NGƯỜI KHÁC – QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VÀ MỨC XỬ PHẠT

 

HIV/AIDS là một căn bệnh toàn cầu, gây ra những tác động tiêu cực không chỉ đến bản thân người nhiễm mà còn ảnh hưởng đến gia đình và toàn xã hội. Chính vì vậy, tội cố ý truyền HIV cho người khác được xem là vô cùng nguy hiểm, cần phải xử lý nghiêm khắc theo quy định của pháp luật.

1. Định nghĩa tội cố ý truyền HIV cho người khác

Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội, có lỗi, được quy định trong luật hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện và phải chịu hình phạt.

Như vậy, tội cố ý truyền HIV cho người khác là hành vi nguy hiểm, được thực hiện một cách cố ý nhằm khiến cho nạn nhân bị nhiễm HIV. Hành vi này trực tiếp xâm phạm đến sức khỏe, tính mạng của con người – những quyền được pháp luật bảo vệ – và do đó bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

2. Mức xử phạt đối với hành vi cố ý truyền HIV cho người khác

Theo Điều 149 Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2025, mức hình phạt được quy định như sau:

  • Khung 1: Người cố ý truyền HIV cho người khác (không thuộc Điều 148) thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.
  • Khung 2: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm nếu thuộc một trong các trường hợp:
    • Có tổ chức;
    • Đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân;
    • Đối với người dưới 18 tuổi;
    • Đối với từ 02 đến 05 người;
    • Lợi dụng nghề nghiệp;
    • Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%.
  • Khung 3: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu phạm tội trong các trường hợp:
    • Đối với phụ nữ mà biết là có thai;
    • Đối với 06 người trở lên;
    • Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
    • Làm nạn nhân tự sát.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 đến 05 năm.

Định danh tội cố ý truyền HIV cho người khác theo cấu thành tội phạm

Việc định danh dựa vào 4 căn cứ cơ bản: khách thể, chủ thể, mặt khách quan, mặt chủ quan của tội phạm.

2.1. Khách thể của tội phạm

Khách thể của tội phạm là những quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ nhưng bị tội phạm xâm hại. Với tội cố ý truyền HIV cho người khác, khách thể là quyền sống, quyền được bảo hộ tính mạng và sức khỏe con người.

  • Người nhiễm HIV bị xâm phạm trực tiếp đến sức khỏe, thậm chí tính mạng;
  • Họ còn phải đối mặt với định kiến xã hội, kỳ thị, ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý, danh dự và nhân phẩm;
  • Đối tượng tác động trực tiếp là người khỏe mạnh, chưa bị nhiễm HIV.

Như vậy, khách thể của tội này rất rộng: xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm – những quyền cơ bản của con người.

2.2. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể là người có năng lực trách nhiệm hình sựđủ độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự:

  • Năng lực trách nhiệm hình sự bao gồm năng lực nhận thức và điều khiển hành vi. Người phạm tội hiểu rõ HIV/AIDS là đại dịch nguy hiểm, đã được tuyên truyền về hậu quả, nhưng vẫn cố tình truyền virus cho người khác.
  • Độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự: Theo Điều 12 và Điều 149 Bộ luật Hình sự, từ đủ 16 tuổi trở lên.

Điểm cần lưu ý: Khác với tội lây nhiễm HIV cho người khác (Điều 148 BLHS), chủ thể của tội cố ý truyền HIV có thể không nhiễm HIV, tin rằng mình không nhiễm hoặc không biết mình bị nhiễm. Nếu người phạm tội đã bị nhiễm HIV và dùng chính virus trong cơ thể mình truyền cho người khác thì sẽ bị xử lý về tội lây nhiễm HIV cho người khác.

2.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Mặt chủ quan thể hiện ở lỗi, động cơ, mục đích phạm tội:

  • Lỗi: Ở đây là lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hậu quả nguy hiểm của hành vi, thấy trước được hậu quả nhưng vẫn mong muốn thực hiện.
  • Động cơ, mục đích: Có thể vì trả thù, đê hèn… Tuy nhiên, đây không phải yếu tố bắt buộc để định danh tội phạm.

2.4. Mặt khách quan của tội phạm

Mặt khách quan bao gồm hành vi, hậu quả và mối quan hệ nhân quả:

  • Hành vi khách quan: Là việc đưa virus HIV vào cơ thể người khác bằng các phương thức như: dùng kim tiêm nhiễm HIV đâm vào người khác, dùng dao/mảnh chai có máu nhiễm HIV rạch vào người khác, hoặc truyền qua máu và sản phẩm máu có nhiễm HIV.
    • Cần phân biệt: “Truyền” HIV nghĩa là đưa virus vào cơ thể người khác (tội phạm hoàn thành ngay khi virus xâm nhập, không cần biết nạn nhân đã nhiễm hay chưa). Trong khi “lây truyền” là làm cho tình trạng sức khỏe của người khác trở nên giống với mình.
  • Hậu quả: Xâm phạm đến quyền sống, quyền về sức khỏe, nhân phẩm của con người – những quyền nhân thân cơ bản.
  • Mối quan hệ nhân quả: Hậu quả nhiễm HIV phải do hành vi truyền HIV của người phạm tội trực tiếp gây ra. Cần chứng minh:
    • Hành vi truyền HIV xảy ra trước khi nạn nhân bị nhiễm;
    • Hành vi có khả năng làm lây truyền virus;
    • Trong thời gian xảy ra hành vi, không có yếu tố nào khác có thể khiến nạn nhân nhiễm HIV.

Kết luận

Tội cố ý truyền HIV cho người khác là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, trực tiếp xâm phạm đến quyền được sống, sức khỏe và nhân phẩm của con người. Bộ luật Hình sự đã quy định rõ ràng các khung hình phạt, có thể lên tới 20 năm tù hoặc tù chung thân, cùng với các hình phạt bổ sung. Việc nhận diện đúng các yếu tố cấu thành tội phạm giúp cơ quan tiến hành tố tụng xử lý đúng người, đúng tội, đúng pháp luật, đồng thời góp phần nâng cao ý thức phòng chống HIV/AIDS trong xã hội.


Hãy liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời:

☎️ LS.Quãng: 0932.571.339 – LS.Ân: 0905.999.655
📍 Văn phòng Công ty tại Đà Nẵng
316 CÁCH MẠNG THÁNG 8, HÒA THỌ ĐÔNG, CẨM LỆ, ĐÀ NẴNG
📍 Hoạt động tại Quảng Nam
 0905.99.96.55
📍 Hoạt động tại Huế
 0932.57.13.39
📍 Hoạt động tại Quảng Bình
0971.319.894
Trân trọng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *