Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc phân loại, thống kê và quản lý các hoạt động kinh tế trên phạm vi cả nước. Việc phân ngành thống nhất không chỉ giúp Nhà nước quản lý hiệu quả hơn mà còn tạo thuận lợi cho doanh nghiệp khi đăng ký, điều chỉnh ngành nghề kinh doanh cũng như tham gia hội nhập quốc tế.
1. Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm những gì
Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam được xây dựng nhằm phản ánh đầy đủ các hoạt động kinh tế diễn ra trên lãnh thổ Việt Nam và tương thích với chuẩn mực quốc tế. Hệ thống này bao gồm:
• Danh mục ngành kinh tế Việt Nam (Phụ lục I ban hành kèm quyết định 36/2025/QĐ-TTg)
• Nội dung ngành kinh tế Việt Nam (Phụ lục II ban hành kèm quyết định 36/2025/QĐ-TTg)
Hai bộ phận này kết hợp với nhau để xác định rõ phạm vi từng hoạt động kinh tế thuộc ngành nào, giúp tránh trùng lặp hay nhầm lẫn trong phân loại.
2. Cấu trúc cơ bản và cách đánh mã số trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
Danh mục ngành kinh tế Việt Nam được tổ chức theo 5 cấp với nguyên tắc phân chia từ rộng đến chi tiết:
• Cấp 1: 22 ngành, ký hiệu bằng chữ cái từ A đến V
• Cấp 2: 87 ngành, mã số hai chữ số (01–99)
• Cấp 3: 259 ngành, mã số ba chữ số (011–990)
• Cấp 4: 495 ngành, mã số bốn chữ số (0111–9900)
• Cấp 5: 743 ngành, mã số năm chữ số (01110–99000)
Càng xuống cấp dưới, ngành càng được mô tả chi tiết và cụ thể hơn, giúp nhận diện chính xác từng hoạt động kinh tế.
3. Nội dung ngành kinh tế Việt Nam giải thích rõ những hoạt động kinh tế
Mỗi ngành trong hệ thống đều có mô tả chi tiết gồm:
• Bao gồm: Các hoạt động kinh tế thuộc phạm vi ngành
• Loại trừ: Những hoạt động tương tự nhưng thuộc ngành khác
Quy định này đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong việc phân loại, đăng ký hay quản lý hoạt động kinh doanh.
———————————————————————————————————————————————————————————–
Hãy liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời:

