Quyền và Nghĩa Vụ Thừa Kế Tài Sản Khi Người Mất Có Nợ: Nhận, Từ Chối Di Sản và Tham Gia Tố Tụng

Khi một người qua đời, các quyền và nghĩa vụ tài sản của họ không tự động mất đi mà được chuyển giao cho người thừa kế. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam có quy định rõ ràng về phạm vi nghĩa vụ tài sản mà người thừa kế phải gánh chịu. Việc hiểu đúng quyền và nghĩa vụ thừa kế là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh các rủi ro pháp lý.

1. Người Thừa Kế Là Ai?

Theo Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có thể được xác định theo di chúc hoặc theo pháp luật nếu không có di chúc.

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ hoặc chồng, cha mẹ, con ruột hoặc con nuôi hợp pháp.
  • Hàng thừa kế thứ hai, thứ ba: Ông bà, anh chị em ruột, cháu ruột, cô/dì/chú/cậu/bác…

Quyền và nghĩa vụ thừa kế chỉ phát sinh khi người được thừa kế chấp nhận di sản.

2. Nghĩa Vụ Trả Nợ Chỉ Trong Phạm Vi Di Sản Nhận Được

Theo Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế chỉ phải thực hiện nghĩa vụ tài sản của người đã mất trong phạm vi di sản được hưởng, không phải dùng tài sản riêng để trả nợ nếu không nhận di sản.

Ví dụ: Nếu một người mất để lại khoản nợ 500 triệu đồng và một căn nhà trị giá tương đương, thì người nhận căn nhà sẽ phải dùng tài sản này để thanh toán khoản nợ. Những người không nhận di sản không có trách nhiệm trả nợ.

3. Nhận Di Sản và Từ Chối Di Sản: Quyền Lựa Chọn Của Người Thừa Kế

Khi nào được coi là đã nhận di sản?

Một người được coi là nhận di sản khi có các hành vi sau:

  • Trực tiếp sử dụng, quản lý, tiêu dùng tài sản thừa kế
  • Làm thủ tục khai nhận di sản, sang tên tài sản
  • Đăng ký quyền sở hữu, hưởng lợi từ tài sản thừa kế

Từ chối nhận di sản – thủ tục ra sao?

Theo Điều 620–622 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, trừ trường hợp việc từ chối nhằm trốn tránh nghĩa vụ tài sản đối với người khác.

  • Việc từ chối phải được lập thành văn bản hoặc thể hiện qua hành vi rõ ràng
  • Phải thông báo cho Tòa án (nếu có tranh chấp), người quản lý di sản, hoặc các đồng thừa kế khác
  • Phần di sản bị từ chối sẽ được chia lại theo di chúc hoặc theo pháp luật

Lưu ý: So với Bộ luật Dân sự 2005, trước đây người thừa kế buộc phải từ chối trong vòng 6 tháng từ ngày mở thừa kế, nếu không sẽ mặc nhiên coi là đã nhận.

4. Ai Tham Gia Tố Tụng Khi Người Có Nợ Qua Đời?

Theo Điều 74 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người đã mất không thể là bị đơn. Thay vào đó:

  • Người nhận di sản hoặc người quản lý di sản sẽ là bị đơn trong vụ kiện, nhưng chỉ trong phạm vi di sản còn lại
  • Người không nhận di sản có quyền nộp văn bản từ chối cho Tòa án để được loại khỏi vụ án

Ví dụ minh họa:

Ông A qua đời, để lại khoản nợ 500 triệu đồng và một căn nhà. Người vợ và con trai nhận căn nhà sẽ phải trả nợ trong phạm vi giá trị căn nhà đó. Mẹ già và con gái không nhận di sản thì không bị đưa vào vụ án, không có trách nhiệm trả nợ.

Đối với người thừa kế là trẻ em hoặc người già yếu:

Họ có thể ủy quyền cho người giám hộ hoặc luật sư đại diện tham gia tố tụng.

5. Kết Luận

Thừa kế là một quyền, nhưng cũng đi kèm nghĩa vụ. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam bảo vệ người thừa kế bằng nguyên tắc:

“Chỉ chịu trách nhiệm tài chính trong phạm vi di sản nhận được – không ai phải gánh nợ thay nếu không nhận di sản.”

Người không nhận di sản không có nghĩa vụ trả nợ và sẽ được Tòa án loại khỏi vụ án liên quan đến nghĩa vụ tài sản của người đã mất. Đây là một điểm tiến bộ, thể hiện tính công bằng và nhân văn trong pháp luật dân sự Việt Nam.

 

Nguồn: Luật sư Trần Xuân Tiền – Đoàn Luật sư TP. Hà Nội


Hãy liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời:

☎️ LS.Quãng: 0932.571.339 – LS.Ân: 0905.999.655
📍 Văn phòng Công ty tại Đà Nẵng
316 CÁCH MẠNG THÁNG 8, HÒA THỌ ĐÔNG, CẨM LỆ, ĐÀ NẴNG
📍 Hoạt động tại Quảng Nam
 0905.99.96.55
📍 Hoạt động tại Huế
 0932.57.13.39
📍 Hoạt động tại Quảng Bình
0971.319.894

Trân trọng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *