Trong thực tế, rất nhiều trường hợp giữa người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp có cho nhau vay tiền nhưng không lập giấy nợ. Đến khi xảy ra tranh chấp, bên cho vay thường lo lắng không biết liệu mình có thể đòi lại tiền hay không. Pháp luật quy định vấn đề này như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc của bạn
1. Hình thức của giao dịch dân sự
Theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.
Đặc biệt, pháp luật còn công nhận giao dịch dân sự thông qua phương tiện điện tử (ví dụ: tin nhắn, email, chuyển khoản online) là giao dịch bằng văn bản.
Chỉ trong trường hợp luật yêu cầu phải lập văn bản có công chứng, chứng thực, đăng ký, thì các bên mới bắt buộc phải tuân theo hình thức đó.
Như vậy, việc cho vay tiền giữa các bên với nhau không bắt buộc phải có giấy nợ hay văn bản công chứng.
2. Hợp đồng vay tài sản là gì?
Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:“Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.”
Như vậy, việc cho vay tiền dù chỉ bằng lời nói, tin nhắn, hoặc hành vi thực tế (như chuyển khoản) vẫn được pháp luật công nhận là một giao dịch dân sự hợp pháp nếu có đủ căn cứ chứng minh.
3. Cho vay không có giấy nợ – Làm sao để chứng minh?
Khi xảy ra tranh chấp, việc chứng minh giao dịch vay tiền là yếu tố then chốt để Tòa án xem xét. Theo Điều 94 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, chứng cứ có thể được thu thập từ các nguồn sau:
- Tài liệu, dữ liệu điện tử: tin nhắn, email, sao kê chuyển khoản, ghi âm cuộc nói chuyện;
- Lời khai của đương sự hoặc người làm chứng;
- Hình ảnh, video ghi nhận việc giao nhận tiền;
Ngoài ra, khoản 2 Điều 92 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cũng quy định: “Một bên đương sự thừa nhận hoặc không phản đối những tình tiết, sự kiện, tài liệu, văn bản, kết luận của cơ quan chuyên môn mà bên đương sự kia đưa ra thì bên đương sự đó không phải chứng minh”.
Điều này có nghĩa là, nếu người vay thừa nhận có vay tiền (dù không ký giấy nợ), Tòa án vẫn có thể xem đây là căn cứ để buộc trả nợ.
Như vậy, cho vay không có giấy nợ hay hợp đồng cho vay thì vẫn có thể khởi kiện để đòi lại tiền
💡Lời khuyên
Để hạn chế rủi ro khi cho vay tiền, dù là người thân hay bạn bè, bạn nên:
- Lập giấy vay hoặc hợp đồng vay tiền, ghi rõ số tiền, thời hạn, lãi suất (nếu có);
- Giữ lại các bằng chứng giao dịch, chẳng hạn như chuyển khoản ngân hàng hoặc tin nhắn;
- Nếu vay số tiền lớn, nên lập văn bản có công chứng hoặc chứng thực để tăng tính pháp lý;
- Hoặc có thể lập vi bằng về giao dịch đó để tạo sự dễ dàng khi tham gia tố tụng.
Trường hợp bạn đã cho vay nhưng không có giấy nợ, đừng quá lo lắng — hãy liên hệ cho chúng tôi Công ty Luật TNHH Mặt Trời Phương Đông để được hướng dẫn thu thập và trình bày chứng cứ hợp lệ trước Tòa.
———————————————————————————————————————————————————————————–
Hãy liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời:





