QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ YÊU CẦU PHẢN TỐ CỦA BỊ ĐƠN TRONG TỐ TỤNG DÂN SỰ

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ YÊU CẦU PHẢN TỐ CỦA BỊ ĐƠN TRONG TỐ TỤNG DÂN SỰ

Trong các vụ án dân sự, bên cạnh việc đưa ra ý kiến phản hồi đối với yêu cầu của nguyên đơn, bị đơn còn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Đây là một cơ chế tố tụng quan trọng, giúp Tòa án xem xét toàn diện quan hệ tranh chấp giữa các bên trong cùng một vụ án, tránh việc khởi kiện nhiều lần. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều bị đơn và thậm chí cả cơ quan tiến hành tố tụng vẫn còn nhầm lẫn giữa yêu cầu phản tố và ý kiến của bị đơn, dẫn đến việc áp dụng pháp luật chưa thống nhất.

1. Khái niệm và cơ sở pháp lý của yêu cầu phản tố

Khoản 1 Điều 200 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (BLTTDS) quy định: “Cùng với việc phải nộp cho Tòa án văn bản ghi ý kiến của mình đối với yêu cầu của nguyên đơn, bị đơn có quyền yêu cầu phản tố đối với nguyên đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập”.

Tuy nhiên, trong thực tiễn, có trường hợp bị đơn chỉ bày tỏ quan điểm phản đối yêu cầu của nguyên đơn nhưng lại bị Tòa án xem là yêu cầu phản tố; ngược lại, có khi bị đơn đưa ra yêu cầu phản tố hợp lệ nhưng lại bị Tòa án bỏ qua. Những sai sót này không chỉ gây kéo dài vụ án mà còn xâm phạm quyền lợi hợp pháp của đương sự.

2. Trường hợp yêu cầu phản tố được chấp nhận

Theo khoản 2 Điều 200 BLTTDS năm 2015, Tòa án sẽ xem xét chấp nhận yêu cầu phản tố của bị đơn nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Yêu cầu phản tố được đưa ra để bù trừ nghĩa vụ giữa hai bên.
    → Khi cả nguyên đơn và bị đơn đều có nghĩa vụ với nhau, bị đơn có thể yêu cầu Tòa án giải quyết để bù trừ phần nghĩa vụ tương ứng.
  • Yêu cầu phản tố có thể loại trừ một phần hoặc toàn bộ yêu cầu của nguyên đơn.
    → Nếu phản tố của bị đơn được chấp nhận thì yêu cầu của nguyên đơn có thể bị bác bỏ vì không còn căn cứ.
  • Giữa yêu cầu phản tố và yêu cầu khởi kiện có mối liên quan chặt chẽ; việc giải quyết đồng thời trong cùng vụ án giúp tăng tính chính xác và rút ngắn thời gian tố tụng.

3. Thời điểm bị đơn được đưa ra yêu cầu phản tố

Khoản 3 Điều 200 BLTTDS năm 2015 quy định:

“Bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải”.

Quy định này nhằm tránh kéo dài thời gian tố tụng, bởi trước đây (theo BLTTDS năm 2004), bị đơn có thể nêu yêu cầu phản tố muộn, thậm chí tại phiên tòa, khiến việc giải quyết vụ án trở nên phức tạp và mất thời gian.

Tuy nhiên, một điểm còn vướng mắc là luật không quy định rõ bị đơn được đưa ra yêu cầu phản tố trước phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải lần thứ mấy, trong khi thực tế có thể có nhiều phiên họp như vậy. Điều này dẫn đến sự không thống nhất trong áp dụng pháp luật, thậm chí tạo “kẽ hở” cho việc linh hoạt (hoặc lách luật) trong quá trình giải quyết vụ án.

4. Kết luận

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng quy định về yêu cầu phản tố của bị đơn không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên mà còn đảm bảo quy trình tố tụng được thực hiện khách quan, công bằng và nhanh chóng. Vì vậy, khi tham gia tố tụng, bị đơn cần nắm vững quy định của pháp luật, phân biệt rõ đâu là ý kiến phản bác, đâu là yêu cầu phản tố, và kịp thời đưa ra yêu cầu đúng thời điểm theo luật định.

———————————————————————————————————————————————————————————–

Hãy liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời:

☎️ LS.Quãng: 0932.571.339 – LS.Ân: 0905.999.655
📍 Văn phòng Công ty tại Đà Nẵng
316 CÁCH MẠNG THÁNG 8, CẨM LỆ, ĐÀ NẴNG
📍 Hoạt động tại Quảng Nam
 0905.99.96.55
📍 Hoạt động tại Huế
 0932.57.13.39
📍 Hoạt động tại Quảng Bình
0971.319.894
Trân trọng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *