Trong hoạt động của công ty cổ phần, việc chuyển nhượng cổ phần là một quyền cơ bản của cổ đông, đồng thời cũng là cơ chế giúp luân chuyển vốn, thu hút thêm nhà đầu tư và tạo tính thanh khoản cho cổ phiếu. Tuy nhiên, quá trình này không chỉ đơn thuần là sự thỏa thuận giữa các bên, mà còn phải tuân thủ chặt chẽ quy định pháp luật và điều lệ công ty. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, quy định pháp luật cũng như trình tự các bước thực hiện chuyển nhượng cổ phần trong doanh nghiệp.
1. Chuyển nhượng cổ phần là gì?
Chuyển nhượng cổ phần là giao dịch pháp lý trong đó một cổ đông hiện hữu (bên chuyển nhượng) chuyển giao quyền sở hữu cổ phần của mình trong công ty cổ phần cho cá nhân hoặc tổ chức khác (bên nhận chuyển nhượng). Đây là quyền cơ bản của cổ đông được pháp luật thừa nhận, đồng thời cũng thể hiện đặc trưng quan trọng của công ty cổ phần, bảo đảm tính linh hoạt trong việc huy động và lưu chuyển vốn.
2. Thủ tục chuyển nhượng cổ phần
2.1. Thành phần hồ sơ
– Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần.
– Quyết định và Biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông về việc chuyển nhượng.
– Biên bản thanh lý hợp đồng.
– Điều lệ công ty đã sửa đổi, bổ sung (nếu có).
– Giấy chứng nhận cổ phần.
– Hồ sơ khai và nộp thuế thu nhập cá nhân.
– Bản sao chứng thực giấy tờ cá nhân/tổ chức của bên chuyển nhượng và bên nhận.
– Sổ đăng ký cổ đông.
2.2. Trình tự thực hiện
Bước 1: Nộp hồ sơ
- Nộp trực tiếp tại Bộ phận một cửa – Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài Chính nơi công ty đặt trụ sở.
- Hoặc nộp trực tuyến tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh (đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng).
Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ
- Phòng Đăng ký kinh doanh cấp giấy biên nhận, kiểm tra tính hợp lệ và cập nhật dữ liệu trong Hệ thống đăng ký doanh nghiệp quốc gia.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy xác nhận thay đổi đăng ký theo yêu cầu.
- Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, trong 03 ngày làm việc sẽ có thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung.
Bước 3: Nhận kết quả.
3. Lưu ý thực tiễn
– Xung đột trong Điều lệ: Nhiều công ty đặt ra điều kiện hạn chế quyền chuyển nhượng, ví dụ cần được sự đồng ý của đa số cổ đông. Nếu không tuân thủ, giao dịch có thể vô hiệu.
– Tranh chấp về giá: Nếu không thống nhất được giá chuyển nhượng, nên thuê đơn vị định giá độc lập để tránh phát sinh mâu thuẫn.
– Thời hạn thủ tục: Việc chậm thông báo quyền ưu tiên mua hoặc cập nhật sổ cổ đông có thể vi phạm pháp luật, ảnh hưởng đến quyền lợi.
– Cổ phần bị phong tỏa: Nếu cổ phần đang bị kê biên, thế chấp hoặc có tranh chấp thì không thể thực hiện chuyển nhượng cho đến khi được giải tỏa.
—————————————————————————————————————————————————————————
Hãy liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời:





